Stt | Tên vật tư | Mã Vật tư | Hãng sản xuất |
1 | Card độ rung tuần hoàn MPC4 | 3200-582-500-011 | Meggitt |
2 | CMC 16 Condition Monitoring Card | 200-582-500-011 | Meggitt |
3 | CMC 16 Condition Monitoring Card | 200-530-SSS-HHh | Meggitt |
4 | Comm gateway module 3500/92power 5 W; led OK, TX/RX; protocol MODBUS AEG PI- MBUS-300; temp 0 - 65 deg C; modbus RS232/242; RS485; dimension main board 241 x 24.4 x 242 mm; | Bently Nevada | |
5 |
Relay module 3500/33 các led hiển thị OK, TX/RX; 16 kênh alarm; type :2 SPDT và 1 DPDT; contact rating : power DC 120 W, AC 600 VA; min current 10mA, max current 5A; max voltage 30VDC/230VAC; life 100000 lần ; |
Bently Nevada | |
6 |
Bộ kết nối profibus encoder vị trí di chuyển dọc, mâm xoay Connector Profibus |
AD-ATM60-KA3PR | Sick |
7 |
Khớp nối cảm biến di chuyển dọc |
Art. Nº: SKPS.2224 | ABP |
8 | Van điều khiển bypass gió nóng máy nghiền IQTM500 Serial no: CX93970309 Wirring: 7010-100-04 Actuator Type: IQTM500 Speed range: 120 Torque max: 500 Actuator supply: 400-3-50 |
Rotork | |
9 |
Thiết bị đo mực bình ngưng Sensor type Single Cable Ø 4mm |
Krohne | |
9 | Bo mạch van xả drain debrisfilter | Art no: Z013.718D/01 | Auma |
10 |
Màn hình hiển thị tại chỗ bộ đo chênh áp thùng nghiền Input power: 24VDC |
MT8071iE | Weintek |
11 |
Bộ chuyển đổi (Zirconia converter) |
ZR402G Suffix: T-E-E-A | Yokogawa |
12 |
Bộ định vị van |
MP16424-SR/M0; | SSS |
13 |
Cảm biến đo lưu lượng |
160A0014S | Pulsar |
14 |
Cảm biến phát hiện ngọn lửa vòi than |
7819505 | Forney |
15 |
Cơ cấu truyền động điện - Thông số khối điều khiển: |
Auma | |
16 | Bộ điện cực tham chiếu Reference electrode (cable detached) của Thiết bị phân tích Sodium Model 8037: Mã cáp (Part no): 1431 875; |
Part no: 1436 836; | ABB |
17 | Bộ điện cực Sodium ABB Low level sodium electrode (cable detached) của Thiết bị phân tích Sodium Model 8037: Mã cáp (Part no): 1401 500; |
Part no: 1048 836; | ABB |
18 |
Công tắc áp suất |
12SHDN4F; | UE |
19 | Thermal couple Sensor K; Range: 0 - 800°C; L= 500mm; Փ 5mm; |
WRNK2-331T; | SAIC |
20 |
Bộ chuyển đổi áp suất |
3051TG2A2B21AB4M5TK; | Rosemount |