- - Bơm áp lực khí
- - Phạm vi đo -0,8 đến 40 Bar
|
|
- Bơm áp lực dầu. - Phạm vi đo: 0 đến 700 Bar |
|
|
|
- Bơm áp lực dầu hoặc khí |
Thiết bị bơm áp lực bằng tay
|
|
- Bơm áp lực dầu. - Phạm vi đo: 0 đến 700 Bar |
|
|
|
- Bơm áp lực dầu hoặc khí |